Tính năng kỹ chiến thuật (J 35F Draken) Saab 35 Draken

Orthographically projected diagram of the Saab J 35 Draken.

Dữ liệu lấy từ The Great Book of Fighters,[3]Combat Aircraft since 1945 [4]

Đặc điểm riêng

  • Tổ lái: 1
  • Chiều dài: 15.35 m (50 ft 4 in)
  • Sải cánh: 9.42 m (30 ft 10 in)
  • Chiều cao: 3.89 m (12 ft 9 in)
  • Diện tích cánh: 49.22 m² (529.82 ft²)
  • Trọng lượng rỗng: 7,865 kg (17,340 lb)
  • Trọng lượng có tải: 11,400 kg (25,132 lb)
  • Trọng lượng cất cánh tối đa: 16,000 kg (35,273 lb)
  • Động cơ: 1 động cơ tuabin đốt tăng lực Volvo Flygmotor RM 6C, lực đẩy 56.5 kN (12,787 lbf), lực đẩy khi đốt tăng lực 78.4 kN (17,637 lbf)

Hiệu suất bay

Vũ khí

  • 1 pháo M-55 ADEN 30 mm với 100 viên đạn (2 pháo 30 mm M-55 ADEN với 90 viên mỗi khẩu đối với các phiên bản đầu)
  • Rocket: 2 thùng rocket không đối không 75 mm gắn ngoài hoặc 12 rocket 135 mm treo dưới 6 giá treo
  • Tên lửa không đối không: Rb 24, Rb 27Rb 28
  • Bom: các loại 55, 220, 500, và 1.000 bảng Anh
  • Thùng nhiên liệu treo ngoài.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Saab 35 Draken http://www.doppeladler.com/oebh/luftfahrzeuge/drak... http://www.flug-revue.rotor.com/FRHeft/FRHeft05/FR... http://www.warbirdalley.com/draken.htm http://www2u.biglobe.ne.jp/~poseidon/Saab35Draken/... http://www.vectorsite.net/avj35.html http://www.x-plane.org/home/urf/aviation/text/35dr... http://fly.to/draken/ https://web.archive.org/web/20060203203256/http://... https://web.archive.org/web/20120316071650/http://... https://commons.wikimedia.org/wiki/Saab_J_35_Drake...